Nhắc đến gà tre, người ta thường nghĩ ngay đến hình ảnh những chú gà nhỏ nhắn, dũng mãnh gan dạ trên sàn đấu. Tuy nhiên, bạn đã từng nghe đến gà tre Nhật Bản chưa? Loài gà kiểng độc đáo này không chỉ thu hút bởi ngoại hình bắt mắt mà còn bởi bản tính hiền hòa. Cùng Trực tiếp đá gà C1 tìm hiểu rõ hơn về giống gà xứ sở hoa anh đào này ngay sau đây.
Nguồn gốc của gà tre Nhật Bản
Gà tre Nhật Bản thường được biết đến với tên gọi Chabo hoặc gà bantam Nhật, bắt nguồn từ Nhật Bản. Đây là một giống gà đẹp, thường được chọn làm gà cảnh. Việc nuôi dưỡng giống gà này đòi hỏi nhiều công sức. Tại Việt Nam, giống gà này cũng được biết đến với cái tên gà Thái hoặc gà tre Thái Lan, vì chúng thường được nhập khẩu qua Thái Lan.
Gà tre Nhật Bản có nguồn gốc sâu xa từ Đông Nam Á, nơi con người đã thuần hóa và nuôi gà từ thời cổ đại. Giống gà này lần đầu tiên xuất hiện trong hội họa của Nhật Bản sau khi nước này mở cửa lại với thế giới vào khoảng năm 1635, đồng thời cũng góp mặt trong hội họa của Hà Lan trong cùng kỳ.
Có khả năng là những thương nhân Hà Lan đã đưa gà tre từ các cảng Đông Nam Á như Hội An (Việt Nam) hay Java (Indonesia) – cả hai nơi này đều là thuộc địa của Hà Lan thời bấy giờ – vào Nhật Bản. Từ “chabo” trong tiếng Java, “chabol” hay “cebol”, có nghĩa là “lùn”, mô tả bộ lông và dáng đi lùn của giống gà này.
Sự hiện diện của gà Chabo tại Đức được ghi nhận vào đầu thế kỷ 19, và giống gà này được mang đến Anh vào năm 1860. Chúng bắt đầu được trưng bày rộng rãi từ năm 1910. Chương trình lai tạo đầu tiên cho giống gà này được bắt đầu ở Anh vào năm 1921, nhưng sau đó bị gián đoạn bởi Thế Chiến II và chỉ được khôi phục vào năm 1961.
Tiêu chuẩn về hình dáng với đặc điểm chân ngắn và thân tròn của gà Chabo chỉ được chính thức ghi nhận trong Tiêu chuẩn Gia Cầm Nhật Bản vào năm 1941, mặc dù giống gà này đã tồn tại từ thế kỷ 16.
Gà tre Nhật Bản có đặc điểm gì?
Dáng vóc, thân hình
Gà tre Nhật Bản nổi bật với cấu trúc thân hình nhỏ bé nhưng đầy đặn và thấp. Các con gà trống thường có trọng lượng khoảng 510-620 gram, trong khi gà mái nhẹ hơn một chút, dao động từ 400-510 gram. Chúng có thân hình rộng và mập mạp, với ngực nở nang và đuôi dựng thẳng, mang lại vẻ ngoài oai vệ.
Đầu của chúng to và rộng, với mắt lớn, mồng lá to và dựng thẳng, có từ 4 đến 5 gai được phân bố đều. Mặt của gà nhẵn, tai cỡ trung bình, màu đỏ, không bị lem màu trắng. Cổ của chúng khá ngắn và cong, phủ đầy lông bờm lên vai, cùng với mồng to và dựng thẳng.
Phần lưng của gà Chabo rất ngắn và rộng, tạo hình chữ U hẹp khi nhìn từ phía ngang. Ngực của chúng rất đầy đặn và nhô ra phía trước, trong khi cánh của chúng lớn và chạm gần xuống đất, mang lại dáng đi uyển chuyển. Hông của chúng rất ngắn và không lộ rõ.
Về phần đuôi
Gà Chabo có đuôi rất rộng, dựng thẳng lên trên, tạo thành hình dáng duyên dáng sau đầu. Lông đuôi cao hơn đầu, xòe đều với lông phụng chủ thẳng như lưỡi kiếm. Đuôi của chúng có thể chạm vào mồng nhưng không ngả về phía trước quá nhiều.
Khác với hầu hết các giống gà khác, đuôi của Chabo thẳng đứng như lá cây hoa diên vĩ. Các dị tật như đuôi lệch, đuôi sóc, đuôi cong, đuôi ngả là những lỗi không mong muốn. Gà mái có đuôi xòe đều và vươn xa hơn đầu.
Lông gà tre Nhật
Lông của gà tre Nhật Bản, hay còn được biết đến với tên gọi gà Chabo, rất phong phú và dày đặc, đặc biệt là lông mã, dài và dày. Giống gà này còn có các biến thể lông xù hoặc mịn (frizzle/silkie), mang lại vẻ ngoài đặc trưng và ấn tượng. Lông đuôi của chúng rất rộng và lông phụng chủ hơi cong như lưỡi kiếm, tạo dáng vẻ hào nhoáng. Các màu sắc và biến thể phổ biến ở gà Chabo bao gồm:
- Nhạn (white): Màu trắng tinh khiết, có thể có chút vàng nhạt; lông vàng quá đậm hoặc có màu lạ không đạt chuẩn.
- Nhạn đuôi đen (white black tail): Chỉ chấp nhận ít lông đen ở đuôi hoặc cổ.
- Ô (black): Lông đen sẫm, chấp nhận ánh kim; màu tím là lỗi.
- Xám tro (blue)
- Nhạn bông (mottled white) và khét bông (mottled buff)
- Bông (mottled): Đa dạng về mẫu, bông tròn là chuẩn, viền hay vạch là lỗi.
- Ô bông (mottled black)
- Tro bông (mottled blue)
- Bông tam sắc (tricolor mottled)
- Ó (cuckoo) và biến thể ó khét với hoa văn trên nền khét nhạt ở lông cổ và mã.
- Mái vàng (wheaten)
- Điều (black breasted red)
- Khét (brown red): Tương tự màu điều nhưng ngực màu nâu.
- Khét sữa (buff): Tông màu nâu nhạt, có thể có đuôi thường hoặc đuôi đen.
- Chuối (silver duckwing)
- Chuối xám (birchen/gray)
Cẳng chân của gà Chabo rất ngắn và nhẵn, không có lông, với ngón thẳng và xòe đều. Đặc điểm này giúp chúng đứng thẳng mà ngón chân chỉ chạm đất, nhưng bụng không được chạm đất vì đó là lỗi.
Về mặt di truyền, gà Chabo có gen cho chân thấp là trội so với chân cao. Khi lai giống, 25% trứng sẽ có cả hai gen chân thấp và không nở, 50% sẽ có chân thấp do tính trội của gen này, và 25% sẽ có chân cao, điều này không được các nhà lai tạo mong muốn. Lai gà trống chân cao với gà mái chân thấp có thể tăng số lượng gà chân cao, đồng thời cải thiện khả năng giao phối.
Có thể bạn quan tâm: Gà Serama – Giống nhà tí hon đắt nhất thế giới
Top 6 giống gà tre Nhật Bản được yêu thích nhất
Gà tre Nhật Bản thu hút nhiều sự quan tâm của người yêu thích chăn nuôi và nuôi dưỡng gia cầm, đặc biệt là các giống gà kiểng. Dưới đây là sáu loại gà tre Nhật Bản được yêu thích nhất:
Top 1 – Gà Tre Tân Châu An Giang
Đây là giống lai giữa gà rừng Tân Châu (An Giang) và gà tre Nhật Bản. Gà tre Tân Châu nổi bật với bộ lông dày, mã và lông đuôi dài. Giống gà này có sức đề kháng tốt và khả năng sinh sản cao, được coi là một trong những giống gà kiểng quý hiếm.
Top 2 – Gà Onagadori Đuôi Dài
Gà Onagadori là biểu tượng của văn hóa Nhật Bản, nổi tiếng với bộ đuôi dài có thể đạt tới 13m. Chăm sóc cho gà Onagadori đòi hỏi không gian sống cao ráo để bảo vệ bộ đuôi dài. Giống gà này thường được nuôi với mục đích làm cảnh.
Top 3 – Gà Phoenix
Gà Phoenix là giống gà cảnh của Đức, được lai tạo từ gà Onagadori và các giống gà cảnh phương Tây. Giống gà này có đuôi có thể dài tới 6m và giá thường rẻ hơn gà Onagadori.
Top 4 – Gà Yokohama
Đây là giống gà trang nhã với bộ lông và hình dáng đẹp mắt, được biết đến ở Anh dưới cái tên Yokohama. Giống gà này có nhiều biến chủng về màu sắc như nhạn, chuối, chuối lửa và bông.
Top 5 – Gà Kiểng Sumatra
Xuất xứ từ đảo Sumatra, Indonesia, gà Sumatra được yêu thích vì vẻ đẹp hoang dã, lông mã dày và đuôi dài, rậm. Gà mái Sumatra cũng có đuôi dài nhưng chỉ phần lông phụng trên cùng mới cong.
Top 6 – Gà Ohiki
Gà Ohiki có hình dáng nhỏ, tương tự như gà Chabo, với phần lông cổ dày và dài. Giống gà này thuộc loại lùn và thường được nuôi làm cảnh nhờ vẻ ngoài đáng yêu.
Những giống gà này không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại niềm vui và sự thích thú cho những người chăm sóc chúng, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho việc nuôi gà kiểng.
Kết luận
Vừa rồi là những thông tin cơ bản về giống gà tre Nhật Bản, một giống gà nhỏ được nhiều người ưa chuộng để nuôi làm cảnh. Tuy nhiên, để gà phát triển khỏe mạnh, các bạn cần tìm hiểu thật kỹ cách chăm sóc chúng. Tại tructiepdagac1 có rất nhiều thông tin hữu ích về kỹ thuật nuôi và chăm sóc gà đá, mời các bạn tham khảo thêm.