Marek là một căn bệnh ung thư nguy hiểm ở gà, được gây ra bởi loại virus Herpes Type B thuộc nhóm ARN virus. Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh Marek; phương pháp duy nhất để kiểm soát là thông qua việc tiêm phòng vacxin. Hãy cùng tructiepdagac1 khám phá thêm về bệnh Marek ở gà và các biện pháp phòng ngừa trong bài viết dưới đây.
Bệnh Marek ở gà là gì?
- Tìm hiểu về bệnh Marek
Bệnh Marek là một loại bệnh ung thư truyền nhiễm ở gà, do virus Herpes type B thuộc nhóm virus gây ra. Khi virus này xâm nhập vào cơ thể gà, nó sẽ tồn tại vĩnh viễn và làm nguồn lây lan cho các gà khác.
Bệnh này gây ra sự tăng sinh bất thường của các tế bào lympho, hình thành các khối u trong các hệ thống thần kinh ngoại biên và các cơ quan nội tạng. Kết quả của quá trình này là các rối loạn vận động và tình trạng bại liệt ở gà bị nhiễm bệnh.
- Nguyên nhân gây bệnh
Virus Herpes là thủ phạm chính gây nên bệnh Marek ở gà. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus này gây ra sự hình thành các khối u lớn ở nhiều bộ phận như gan, phổi, thành ruột, dẫn đến các triệu chứng rối loạn vận động.
Nghiên cứu cho thấy hầu hết các giống gà đều dễ bị nhiễm bệnh Marek, đặc biệt từ sau tuần tuổi thứ 6, với đỉnh điểm là từ 8 đến 24 tuần tuổi. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến gà mà còn có thể xảy ra ở các loài chim như thủy cầm và các loài chim khác.
- Con đường lây bệnh
Herpesvirus type B, một loại virus chứa ADN, khi xâm nhập vào cơ thể gà sẽ tồn tại vĩnh viễn. Dù gà có trong tình trạng khỏe mạnh hay ốm yếu, chúng đều có khả năng trở thành nguồn lây lan bệnh.
Gà nhiễm bệnh sẽ thải ra mầm bệnh vào môi trường thông qua các chất bài tiết như nước bọt, phân, tế bào hóa sừng, và tế bào nang lông. Virus có thể tồn tại trong môi trường và trở thành nguồn lây lan nguy hiểm cho các vật nuôi khác.
Ngoài ra, bệnh còn có thể lây từ gà bệnh sang gà khỏe qua các đường như ăn, uống, hô hấp, và đặc biệt là qua đường không khí, có thể lan truyền hàng kilômét.
Có thể bạn quan tâm: Bệnh Newcastle ở gà là gì?
Triệu chứng bệnh Marek ở gà
Triệu chứng của bệnh Marek ở gà thường biểu hiện qua hai dạng là cấp tính và mãn tính.
- Thể cấp tính: Thường gặp ở gà trẻ từ 4-8 tuần tuổi. Các triệu chứng điển hình bao gồm: chết đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước, tỷ lệ tử vong cao khoảng 20-30%. Trước khi chết, gà sẽ xuất hiện tình trạng ủ rũ, gầy yếu, bỏ ăn, đi ngoài phân lỏng, và có thể gặp tình trạng bại liệt hoặc khó khăn trong di chuyển, một hoặc cả hai cánh bị xệ xuống do viêm dây thần kinh.
- Thể mãn tính: Thường xuất hiện ở gà lớn hơn, trong khoảng 4-8 tháng tuổi. Mãn tính có hai biến thể là thể thần kinh và thể mắt:
- Thể viêm mắt: Bệnh bắt đầu bằng tình trạng viêm mắt nhẹ, gà trở nên nhạy cảm với ánh sáng và chảy nước mắt. Tình trạng này tiến triển thành viêm màng tiếp hợp và viêm mống mắt, mủ trắng xuất hiện ở khóe mắt. Gà có khả năng nhìn giảm sút dần và cuối cùng có thể dẫn đến mù.
- Thể thần kinh: Gà có dấu hiệu khó di chuyển, liệt nhẹ và có thể dẫn đến bại liệt hoàn toàn. Đuôi có thể bị rủ xuống hoặc lệch sang một bên, cánh sã xuống một hoặc cả hai bên.
Bệnh tích trên gà nhiễm bệnh Marek
Khi gà chết do nhiễm bệnh Marek, xác gà sẽ gầy mòn và có tư thế một chân về phía sau, một chân đưa về phía trước. Các biểu hiện bệnh lý của bệnh Marek có thể được mô tả qua hai thể: cấp tính và mãn tính.
Thể cấp tính
- Bên ngoài: Da gà trở nên sần sùi, lỗ chân lông nở to và dày đặc.
- Bên trong: Các khối u xuất hiện ở nhiều nội tạng như phổi, gan, lách, thận, buồng trứng, và tinh hoàn.
- Thể u lan tràn: U thường phát triển ở gan, túi fabricius, lách, thận, phổi, buồng trứng, và tinh hoàn. Các nội tạng này sưng to và trở nên nhạt màu, mềm và bở.
- Thể u hạt: Khối u này làm mặt gan trở nên sần sùi, xuất hiện nhiều nốt u kích thước khác nhau màu trắng xám. Trong hệ tiêu hóa, khối u làm tăng độ dày của thành ruột và dạ dày tuyến. U trong cơ khiến tổ chức cơ phồng lên, và mặt cắt của khối u có màu trắng xám do bạch cầu thâm nhập.
Thể mãn tính
- Đặc trưng bởi hiện tượng viêm tăng sinh các dây thần kinh ngoại biên. Các dây thần kinh như thần kinh hông và thần kinh cánh bị sưng to, đôi khi to hơn 4-5 lần so với bình thường, có thể gây phù thũng.
- Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh mà còn dẫn đến các tổn thương khác như cơ bị teo, mất thị lực, biến dạng con ngươi.
- Những bệnh tích này cho thấy bệnh Marek là một bệnh rất nghiêm trọng và có khả năng gây ra nhiều biến chứng lâu dài đối với đàn gà.
Cách điều trị gà bị bệnh Marek
Do chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh Marek, các biện pháp ngăn chặn và kiểm soát bệnh chủ yếu dựa vào tiêm phòng và quản lý dịch tễ học trong đàn gà. Dưới đây là những khuyến cáo từ bác sĩ thú y:
- Tiêm vaccine phòng bệnh: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine nên được tiêm cho gà từ sớm, thường là ngay sau khi sinh hoặc trong vòng một tuần đầu đời. Vaccine giúp giảm sự phát triển của bệnh nhưng không đảm bảo gà sẽ hoàn toàn miễn nhiễm với virus.
- Quản lý môi trường sống của gà: Giữ vệ sinh chuồng trại, thường xuyên khử trùng và đảm bảo không gian sống thoáng đãng, sạch sẽ để hạn chế môi trường thuận lợi cho virus phát triển.
- Giám sát sức khỏe đàn gà: Thực hiện kiểm tra định kỳ để sớm phát hiện các triệu chứng bệnh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu tổn thất do bệnh gây ra.
- Cách ly gà bệnh: Khi phát hiện ra gà nghi ngờ bị bệnh, ngay lập tức phải cách ly chúng với gà khỏe mạnh. Việc cách ly không chỉ giảm thiểu nguy cơ lây lan mà còn giúp bảo vệ sức khỏe của đàn gà còn lại.
- Tiêu hủy gà đã chết đúng cách: Gà chết do nhiễm bệnh Marek cần được tiêu hủy ngay lập tức bằng cách đốt cháy. Điều này là do virus Herpes có thể bị tiêu diệt ở nhiệt độ cao (khoảng 70°C). Không nên chôn gà bị bệnh dưới đất vì virus có khả năng tồn tại trong đất và nước, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trở lại.
Bằng cách áp dụng các biện pháp này, người nuôi gà có thể giảm đáng kể rủi ro và tác động của bệnh Marek đối với đàn gà.
Có thể bạn quan tâm: Cách điều trị bệnh Coryza ở gà
Cách phòng bệnh Marek ở gà
Khi bắt đầu chăn nuôi gà, việc phòng ngừa bệnh Marek là hết sức quan trọng do khả năng tồn tại và di chuyển xa của virus Herpes trong không khí. Dưới đây là một số biện pháp cơ bản để ngăn chặn nguy cơ lây lan bệnh:
- Tiêm vaccine Marek cho gà con: Ngay khi bắt đầu nuôi, gà con nên được tiêm vaccine Marek. Vaccine này cần được sử dụng hết trong vòng 2 giờ sau khi pha để đảm bảo hiệu quả. Có nhiều loại vaccine Marek khác nhau, nhưng loại sử dụng nitơ lỏng hiện được ưa chuộng vì hiệu quả cao. Hiệu quả của vaccine được đánh giá qua tỷ lệ bảo hệ toàn đàn sau khi tiêm chủng.
- Giữ cho chuồng gà khô ráo và thông thoáng: Trước khi đưa gà mới vào, chuồng nên được để trống ít nhất nửa tháng để loại bỏ mầm bệnh còn sót lại.
- Sử dụng vôi bột hoặc thuốc khử trùng: Rắc vôi bột hoặc các loại thuốc khử trùng trong chuồng gà để tiêu diệt virus và các mầm bệnh khác.
- Nuôi gà theo lứa riêng biệt: Tránh nuôi chung các lứa gà khác nhau trong cùng một không gian để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh từ lứa này sang lứa khác.
Việc áp dụng những biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ lây nhiễm bệnh Marek trong quá trình chăn nuôi gà, góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao năng suất đàn gà.
Kết luận
Việc trang bị kiến thức về bệnh Marek, áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và phối hợp chặt chẽ với cơ quan thú y là cách để bảo vệ sức khỏe đàn gà của bạn.